Từ điển Thiều Chửu
始 - thuỷ/thí
① Mới, trước. ||② Một âm là thí. Tiếng trợ ngữ, như vị thí 未始 chưa từng.

Từ điển Trần Văn Chánh
始 - thỉ/thuỷ
① Bắt đầu, mở đầu: 開始報告 Bắt đầu báo cáo; 自始至終 Từ đầu chí cuối; ② (văn) Lúc đầu: 始吾於人也,聽其言而信其行 Lúc đầu đối với người khác, ta nghe lời họ nói mà tin ở việc họ làm (Luận ngữ); ③ (văn) Vừa mới, mới vừa: 今上始得天下 Nay nhà vua vừa mới có được thiên hạ (Sử kí).【始終】 thuỷ chung [shêzhong] Trước sau, từ đầu chí cuối: 始終不渝 Trước sau không thay đổi; 始終如一 Trước sau như một; 始終不懈 Bền bỉ; ④ Mới: 遊行至下午五時始畢 Tuần hành đến 5 giờ chiều mới tan; 千呼萬喚始出來 Kêu mãi gọi mãi mới chịu ra (Bạch Cư Dị: Tì bà hành); ⑤ Từng: 未始 Chưa từng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
始 - thuỷ
Đứa con mới lọt lòng mẹ — Bắt đầu — Mới. Vừa mới — Cũng đọc Thuỷ.


終始 - chung thuỷ || 起始 - khởi thuỷ || 原始 - nguyên thuỷ || 發始 - phát thuỷ || 造始 - tạo thuỷ || 始終 - thuỷ chung || 始祖 - thuỷ tổ || 爲始 - vi thuỷ || 無始 - vô thuỷ ||